древнегреческий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của древнегреческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drevnegréčeskij |
khoa học | drevnegrečeskij |
Anh | drevnegrecheski |
Đức | drewnegretscheski |
Việt | đrevnegretrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
древнегреческий
Tham khảo[sửa]
- "древнегреческий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)