дрова
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дрова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drová |
khoa học | drova |
Anh | drova |
Đức | drowa |
Việt | đrova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дрова số nhiều ((скл. как с. 1b ))
Tham khảo[sửa]
- "дрова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)