Bước tới nội dung

дрова

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дрова số nhiều ((скл. как с. 1b ))

  1. Củi, củi đuốc.
    сухие дрова — củi khô

Tham khảo

[sửa]