дровяной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дровяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drovjanój |
khoa học | drovjanoj |
Anh | drovyanoy |
Đức | drowjanoi |
Việt | đrovianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дровяной
- (Thuộc về) Củi; (производимый дровами) bằng củi.
- дровяной сарай — nhà chứa củi
- дровяной склад — kho củi
- дровяное отопление — sưởi ấm bằng củi
Tham khảo
[sửa]- "дровяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)