Bước tới nội dung

дрожащий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дрожащий

  1. Run, rung, rung rinh, run run, rung rung.
    дрожащийим голосом — bằng giọng run run

Tham khảo

[sửa]