дрожащий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дрожащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drožáščij |
khoa học | drožaščij |
Anh | drozhashchi |
Đức | droschaschtschi |
Việt | đrogiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дрожащий
Tham khảo
[sửa]- "дрожащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)