дротик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дротик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drótik |
khoa học | drotik |
Anh | drotik |
Đức | drotik |
Việt | đrotic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дротик gđ
- (Cái) Lao.
Tham khảo
[sửa]- "дротик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)