дружеский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дружеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drúžeskij |
khoa học | družeskij |
Anh | druzheski |
Đức | druscheski |
Việt | đrugiexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дружеский
- Thân mật, thân thiện, hữu ái, thân ái, thân thiết.
- дружеский тон — giọng nói thân mật
- дружеское участие — [sự] thông cảm hữu ái
- оказать дружескийую услугу — giúp đỡ một cách thân ái
Tham khảo
[sửa]- "дружеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)