дружеский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дружеский
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | drúžeskij |
| khoa học | družeskij |
| Anh | druzheski |
| Đức | druscheski |
| Việt | đrugiexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
дружеский
- Thân mật, thân thiện, hữu ái, thân ái, thân thiết.
- дружеский тон — giọng nói thân mật
- дружеское участие — [sự] thông cảm hữu ái
- оказать дружескийую услугу — giúp đỡ một cách thân ái
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дружеский”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)