дружище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дружище
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | družíšče |
| khoa học | družišče |
| Anh | druzhishche |
| Đức | druschischtsche |
| Việt | đrugiise |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
дружище gđ ((скл. как ж. 3*a ) разг.)
- Cậu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дружище”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)