дубить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dubít' |
khoa học | dubit' |
Anh | dubit |
Đức | dubit |
Việt | đubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дубить Thể chưa hoàn thành
- (В) thuộc.
- дубить кожа — thuộc da
Tham khảo
[sửa]- "дубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)