Bước tới nội dung

дубовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дубовый

  1. (Thuộc về) Sồi, (из буба) [bằng] gỗ sồi.
    дубовая роща — rừng sồi
    перен. (thông tục) — (грубый, тяжеловесный) — nặng nề
    язык, стиль — ngôn ngữ, lối văn nặng nề
    дубовая голова бран. — người ngu độn, người ngu đần

Tham khảo

[sửa]