дужески
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дужески
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúžeski |
khoa học | dužeski |
Anh | duzheski |
Đức | duscheski |
Việt | đugiexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]дужески
- (Một cách) Thân mật, thân thiện, thân ái, hữu ái.
Tham khảo
[sửa]- "дужески", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)