Bước tới nội dung

дужка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дужка gc

  1. Cung, quai, chạc.
    дужка ведра — quai xô
    дужка очков — gọng kính

Tham khảo

[sửa]