дума
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
дума gc
- (мысл) ý nghĩ, ý tưởng, ý.
- (лит.) [khúc] bi ca.
- (ист.) Hội đồng, [viện] Đu-ma.
- городкая дума — hội động thị chính
- государственная дума — [viện] Đu-ma quốc gia
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)