дума
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дума
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúma |
khoa học | duma |
Anh | duma |
Đức | duma |
Việt | đuma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дума gc
- (мысл) ý nghĩ, ý tưởng, ý.
- (лит.) [khúc] bi ca.
- (ист.) Hội đồng, [viện] Đu-ma.
- городкая дума — hội động thị chính
- государственная дума — [viện] Đu-ma quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "дума", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)