bi ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˧ kaː˧˧ɓi˧˥ kaː˧˥ɓi˧˧ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˧˥ kaː˧˥ɓi˧˥˧ kaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

bi ca

  1. (Vch.) . Thơ trữ tình thể hiện nỗi buồn thảm, xót thương.
    Khúc bi ca.

Tham khảo[sửa]