дуновение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дуновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dunovénije |
khoa học | dunovenie |
Anh | dunoveniye |
Đức | dunowenije |
Việt | đunoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дуновение gt
Tham khảo[sửa]
- "дуновение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)