Bước tới nội dung

дуун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дуун (duun)

  1. âm thanh, tiếng động.
    тэнгэриин дуунtengeriin duunsấm (literally, “tiếng của trời”)
  2. bài hát.
    дуу дуулахаduu duulaxahát một bài
  3. phiếu bầu.
    дуу үгэхэduu ügexebỏ phiếu