духовный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
духовный
- (Thuộc về) Tinh thần.
- духовный облик — bộ mặt tinh thần
- духовный мир — thế giới tinh thần, tâm hồn
- духовныйая близость — [sự] gần gũi về mặt tinh thần
- (церковный) [thuộc về] nhà thờ, tôn giáo, giáo hội, giáo đường, tăng lữ.
- духовная музыка — thánh nhạc, âm nhạc ở giáo đường
- духовное лицо — nhà tu hành, tu sĩ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)