духовный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của духовный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duhóvnyj |
khoa học | duxovnyj |
Anh | dukhovny |
Đức | duchowny |
Việt | đukhovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]духовный
- (Thuộc về) Tinh thần.
- духовный облик — bộ mặt tinh thần
- духовный мир — thế giới tinh thần, tâm hồn
- духовныйая близость — [sự] gần gũi về mặt tinh thần
- (церковный) [thuộc về] nhà thờ, tôn giáo, giáo hội, giáo đường, tăng lữ.
- духовная музыка — thánh nhạc, âm nhạc ở giáo đường
- духовное лицо — nhà tu hành, tu sĩ
Tham khảo
[sửa]- "духовный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)