Bước tới nội dung

душераздиряющий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

душераздиряющий

  1. Lâm ly, thống thiết, đứt ruột, đoạn trường.
    душераздиряющий крик — tiếng kêu thống thiết (lâm ly, đứt ruột)
    душераздиряющая сцена — cảnh tượng lâm ly (thống thiết, đứt ruột)

Tham khảo

[sửa]