Bước tới nội dung

дымка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дымка gc

  1. Màn sương.
    подёрнутый дымкой — phủ màn sương, hơi mờ, mờ mờ, lờ mờ
    дымка тумана — màn sương [mù]

Tham khảo

[sửa]