дымный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дымный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýmnyj |
khoa học | dymnyj |
Anh | dymny |
Đức | dymny |
Việt | đymny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дымный
Tham khảo
[sửa]- "дымный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)