дымовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дымовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dymovój |
khoa học | dymovoj |
Anh | dymovoy |
Đức | dymowoi |
Việt | đymovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дымовой
- (Thuộc về) Khói.
- дымовая труба — ống khói
- дымовое отверстие — lỗ thoát khói
- дымовой снаряд — đạn khói
Tham khảo[sửa]
- "дымовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)