дырявый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дырявый

  1. Thủng, lủng, thủng lỗ.
    дырявая кастрюля — nồi thủng
    дырявая память — trí nhớ kém lắm

Tham khảo[sửa]