дышаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dyšát'sja |
khoa học | dyšat'sja |
Anh | dyshatsya |
Đức | dyschatsja |
Việt | đysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
дышаться несов. безл. 5c
- Thở.
- здесь очень тяжело дышится — ở dây khó thở lắm
Tham khảo[sửa]
- "дышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)