дюжина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дюжина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djúžina |
khoa học | djužina |
Anh | dyuzhina |
Đức | djuschina |
Việt | điugiina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дюжина gc
- (Một) Tá.
- чёртова дюжина — mười ba, con số không may
Tham khảo
[sửa]- "дюжина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)