Bước tới nội dung

дядюшка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дядюшка ((скл. как ж. 3*а))

  1. Xem дядя

Tham khảo

[sửa]