дядя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дядя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djádja |
khoa học | djadja |
Anh | dyadya |
Đức | djadja |
Việt | điađia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дядя gđ (,(скл. как ж. 2a, Р мн. ~ей ))
- Xem дядя
- (младший брат отца) chú
- (старший брат отца, матери) bác
- (брат матери) cậu
- (муж тётки) dượng.
- (thông tục)(обращение) bác, ông, chú
Tham khảo
[sửa]- "дядя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)