дөчдүгээр
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠳᠥᠴᠢᠳᠦᠭᠡᠷ (döčidüɣär) |
Kirin |
дөчдүгээр (döčdügeer) |
[a], [b] ← 30 | 40 | 50 → [a], [b] |
---|---|---|
4[a], [b], [c] | ||
Số đếm: дөч (döč) Attributive: дөчин (döčin) Số thứ tự: дөчдүгээр (döčdügeer), дөч дэх (döč dex) Adverbial: дөчинтөө (döčintöö) Approximative: дөчөөд (döčööd) Collective: дөчүүл (döčüül) Maximative: дөчөөр (döčöör) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]дөчдүгээр (döčdügeer)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ