дөрөвдүгээр
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠳᠥᠷᠪᠡᠳᠦᠭᠡᠷ (dörbädüɣär) |
Kirin |
дөрөвдүгээр (dörövdügeer) |
40[a], [b] | ||
[a], [b], [c] ← 3 | 4 | 5 → [a], [b], [c] |
---|---|---|
Số đếm: дөрөв (döröv) Attributive: дөрвөн (dörvön) Số thứ tự: дөрөвдүгээр (dörövdügeer), дөрөв дэх (döröv dex), дөрөвдөгч (dörövdögč) Adverbial: дөрвөнтөө (dörvöntöö) Distributive: дөрвөөд (dörvööd) Collective: дөрвүүл (dörvüül) Maximative: дөрвөөр (dörvöör) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]дөрөвдүгээр (dörövdügeer)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ