гучдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠭᠤᠴᠢᠳᠤᠭᠠᠷ (ɣučiduɣar) |
Kirin |
гучдугаар (gučdugaar) |
[a], [b] ← 20 | 30 | 40 → [a], [b] |
---|---|---|
3[a], [b], [c] | ||
Số đếm: гуч (guč) Attributive: гучин (gučin) Số thứ tự: гучдугаар (gučdugaar), гуч дахь (guč daxʹ) Adverbial: гучинтаа (gučintaa) Approximative: гучаад (gučaad) Collective: гучуул (gučuul) Maximative: гучаар (gučaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]гучдугаар (gučdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ