еврейский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của еврейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jevréjskij |
khoa học | evrejskij |
Anh | yevreyski |
Đức | jewreiski |
Việt | ievreixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
еврейский
Tham khảo[sửa]
- "еврейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)