европеец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của европеец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jevropéjec |
khoa học | evropeec |
Anh | yevropeyets |
Đức | jewropejez |
Việt | ievropeietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
европеец gđ
Tham khảo[sửa]
- "европеец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)