египтянин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của египтянин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jegiptjánin |
khoa học | egiptjanin |
Anh | yegiptyanin |
Đức | jegiptjanin |
Việt | ieghiptianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
египтянин gđ
Tham khảo[sửa]
- "египтянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)