единоверец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của единоверец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinovérec |
khoa học | edinoverec |
Anh | yedinoverets |
Đức | jedinowerez |
Việt | ieđinoveretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]единоверец gđ
- Người đồng đạo.
Tham khảo
[sửa]- "единоверец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)