единовременный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

единовременный

  1. Một lần thôi.
    единовременный взнос — tiền nộp một lần thôi
    единовременное пособие — tiền trợ cấp một lần thôi

Tham khảo[sửa]