единогласный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
единогласный
- Nhất trí, đồng thanh nhất trí.
- единогласное решение — nghị quyết nhất trí
- единогласное мнение — ý kiến nhất trí (thống nhất)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)