единогласный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của единогласный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinoglásnyj |
khoa học | edinoglasnyj |
Anh | yedinoglasny |
Đức | jedinoglasny |
Việt | ieđinoglaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]единогласный
- Nhất trí, đồng thanh nhất trí.
- единогласное решение — nghị quyết nhất trí
- единогласное мнение — ý kiến nhất trí (thống nhất)
Tham khảo
[sửa]- "единогласный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)