Bước tới nội dung

единогласный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

единогласный

  1. Nhất trí, đồng thanh nhất trí.
    единогласное решение — nghị quyết nhất trí
    единогласное мнение — ý kiến nhất trí (thống nhất)

Tham khảo

[sửa]