единоплеменник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của единоплеменник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinopleménnik |
khoa học | edinoplemennik |
Anh | yedinoplemennik |
Đức | jedinoplemennik |
Việt | ieđinoplemennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
единоплеменник gđ (книжн.)
Tham khảo[sửa]
- "единоплеменник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)