единоутробный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của единоутробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinoutróbnyj |
khoa học | edinoutrobnyj |
Anh | yedinoutrobny |
Đức | jedinoutrobny |
Việt | ieđinoutrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]единоутробный (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "единоутробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)