Bước tới nội dung

единственно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

единственно

  1. (Một cách) Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
    единственно возможное решение — giải pháp duy nhất có thể được
    в знач. частицы — (только, исключительно) — chỉ, chỉ... độc
    единственно, о чём я прошу — tôi chỉ yêu cầu độc một việc là..., điều duy nhất mà tôi yêu cầu là...
    единственно, что я могу сказать — tôi chỉ có thể nói rằng..., điều duy nhất mà tôi có thể nói là...

Tham khảo

[sửa]