единственно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của единственно
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | jedínstvenno |
| khoa học | edinstvenno |
| Anh | yedinstvenno |
| Đức | jedinstwenno |
| Việt | ieđinxtvenno |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
единственно
- (Một cách) Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
- единственно возможное решение — giải pháp duy nhất có thể được
- в знач. частицы — (только, исключительно) — chỉ, chỉ... độc
- единственно, о чём я прошу — tôi chỉ yêu cầu độc một việc là..., điều duy nhất mà tôi yêu cầu là...
- единственно, что я могу сказать — tôi chỉ có thể nói rằng..., điều duy nhất mà tôi có thể nói là...
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “единственно”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)