единственный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
единственный
- Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
- единственный ребёнок — con một, đứa con duy nhất
- единственная надежда — hy vọng độc nhất
- единственный в своём роде — chỉ một không hai, độc nhất vô nhị, độc nhất
- единственное число — грам. — số ít
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)