Bước tới nội dung

единственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

единственный

  1. Duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
    единственный ребёнок — con một, đứa con duy nhất
    единственная надежда — hy vọng độc nhất
    единственный в своём роде — chỉ một không hai, độc nhất vô nhị, độc nhất
    единственное число грам. — số ít

Tham khảo

[sửa]