Bước tới nội dung

ездовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ездовой

  1. (Để) Đi.
    ездовые собаки — chó kéo xe trượt
    в знач. сущ. м. — [người] lính đánh xe ngựa

Tham khảo

[sửa]