Bước tới nội dung

жара

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=жар}} жара gc

  1. (Sự, sức) Nóng; (зной) [sự, trời] nóng nực, nóng bức.
    в самую жарау — chính giữa mùa nóng, chính giữa lúc nóng bức

Tham khảo

[sửa]