жаргонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

жаргонный

  1. (Thuộc về) Tiếng lóng, biệt ngữ, ẩn ngữ.
    жаргонное выражение — tiếng lóng, từ ẩn ngữ

Tham khảo[sửa]