жвачка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жвачка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žváčka |
khoa học | žvačka |
Anh | zhvachka |
Đức | schwatschka |
Việt | givatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жвачка gc
Tham khảo
[sửa]- "жвачка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)