жевательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жевательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ževátel'nyj |
khoa học | ževatel'nyj |
Anh | zhevatelny |
Đức | schewatelny |
Việt | gievatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жевательный
- (Để) Nhai.
- жевательная резинка — kẹo cao su
- жевательный табак — thuốc lá để nhai
Tham khảo
[sửa]- "жевательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)