желтуха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của желтуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želtúha |
khoa học | želtuxa |
Anh | zheltukha |
Đức | scheltucha |
Việt | gieltukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
желтуха gc
Tham khảo[sửa]
- "желтуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)