Bước tới nội dung

жеманство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жеманство gt

  1. (Tính, sự) Hay làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách.

Tham khảo

[sửa]