жена
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žená |
khoa học | žena |
Anh | zhena |
Đức | schena |
Việt | giena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-1d жена gc
Tham khảo[sửa]
- "жена". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)