жертвовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жертвовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žértvovat' |
khoa học | žertvovat' |
Anh | zhertvovat |
Đức | schertwowat |
Việt | giertvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]жертвовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пожертвовать))
- (В) (дарить) cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp.
- (Т) hi sinh.
- жертвовать собой — hi sinh thân mình, bỏ mình, hiến thân
- жертвовать жизнью — hi sinh đời mình, hi sinh tính mạng
- жертвовать времением — hi sinh thì giờ, không tiếc thì giờ
Tham khảo
[sửa]- "жертвовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)