Bước tới nội dung

жестянка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жестянка gc

  1. (Cái) Hộp sắt tây.
  2. (thông tục) (кусок жести) — [miếng] sắt tây.

Tham khảo

[sửa]