жидкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жидкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žídkij |
khoa học | židkij |
Anh | zhidki |
Đức | schidki |
Việt | giiđki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жидкий
- Lỏng; (текучий) chảy.
- жидкое топливо — nhiên liệu lỏng; жидкое тело — chất lỏng, dịch thể; жидкий кислород — ôxi lỏng
- (негустой) lỏng, loãng.
- жидкая каша — cháo lỏng (loãng)
- жидкий суп — xúp loãng
- жидкий чай — nước chè loãng
- жидкие волосы — tóc thưa (lơ thơ, loáng thoáng)
- (перен.) (слабый) yếu ớt, nhỏ.
- жидкий голос — giọng yếu, giọng không âm vang
Tham khảo
[sửa]- "жидкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)