жидкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của жидкий
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | žídkij |
| khoa học | židkij |
| Anh | zhidki |
| Đức | schidki |
| Việt | giiđki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
жидкий
- Lỏng; (текучий) chảy.
- жидкое топливо — nhiên liệu lỏng; жидкое тело — chất lỏng, dịch thể; жидкий кислород — ôxi lỏng
- (негустой) lỏng, loãng.
- жидкая каша — cháo lỏng (loãng)
- жидкий суп — xúp loãng
- жидкий чай — nước chè loãng
- жидкие волосы — tóc thưa (lơ thơ, loáng thoáng)
- (перен.) (слабый) yếu ớt, nhỏ.
- жидкий голос — giọng yếu, giọng không âm vang
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “жидкий”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)