жилище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žilíšče |
khoa học | žilišče |
Anh | zhilishche |
Đức | schilischtsche |
Việt | giilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жилище gt
Tham khảo[sửa]
- "жилище". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)